So sánh Thẻ xanh Mỹ (US Green Card) và Thường trú nhân Canada (Canadian PR) cho lao động tay nghề cao
Nếu bạn là lao động tay nghề cao nước ngoài có ý định định cư, bạn có thể cân nhắc giữa thẻ xanh Mỹ qua việc làm và thường trú nhân Canada qua Express Entry. Dưới đây là tổng hợp các yếu tố cần lưu ý để lựa chọn con đường phù hợp.
Bảng so sánh tổng quan
Tiêu chí | Thẻ xanh Mỹ – Việc làm | PR Canada – Express Entry |
---|---|---|
Cần thư mời làm việc? | Có | Không |
Cần bảo lãnh từ doanh nghiệp? | Có | Không |
Thời gian xử lý tối thiểu | 1 – 3 năm | 6 tháng |
Độ tuổi ưu tiên | Không | 20 – 29 tuổi |
Chi phí | 2,000 – 5,000 USD | 1,525 – 2,000 CAD |
Lợi thế cho một số ngành nghề? | Có – “First preference workers” | Có – Ngành nghề thiếu nhân lực |
Có thể nộp đơn từ ngoài nước? | Có | Có |
Yêu cầu trình độ ngôn ngữ tối thiểu? | Không | Có |
Yêu cầu chứng minh tài chính? | Không | Có thể cần |
Quốc tịch ảnh hưởng thời gian chờ? | Có | Không |
Ưu nhược điểm từng chương trình
Thẻ xanh Mỹ qua việc làm
- Ưu điểm:
- Nếu đủ điều kiện EB-1, ưu tiên xử lý rất cao.
- Lao động phổ thông vẫn có thể đủ điều kiện qua diện EB-3.
- Độ tuổi không ảnh hưởng khả năng cạnh tranh.
- Nhược điểm:
- Thời gian chờ có thể kéo dài hàng thập kỷ với một số quốc tịch.
- Thường cần có thư mời làm việc và giấy chứng nhận lao động (PERM).
- Quy trình phức tạp, đòi hỏi theo dõi tiến độ visa bulletin.
Thường trú nhân Canada – Express Entry
- Ưu điểm:
- Không cần thư mời làm việc.
- Hệ thống tính điểm khách quan, minh bạch.
- Thời gian xử lý nhanh, nhất là với một số quốc tịch.
- Dễ dàng xác định khả năng thành công thông qua CRS score.
- Không bị ảnh hưởng bởi quốc tịch.
- Nếu không đủ điểm, có thể tăng cơ hội qua Provincial Nominee Program (PNP).
- Ứng viên 20–29 tuổi có lợi thế lớn.
- Nhược điểm:
- Bắt buộc phải làm bài kiểm tra ngôn ngữ và thẩm định bằng cấp nước ngoài (ECA).
- Hệ thống cạnh tranh, điểm cắt cao với một số đợt xét chọn.
- Lao động phổ thông không đủ điều kiện.
- Người trên 29 tuổi bị giảm điểm theo tuổi.
Ví dụ thực tế
1. Thẻ xanh Mỹ qua việc làm: EB-3
Susan, 35 tuổi, người Thụy Điển, là thợ sửa ống nước có 5 năm kinh nghiệm. Được một doanh nghiệp Mỹ mời làm việc toàn thời gian. Sau khi doanh nghiệp nộp đơn I-140 và được chấp thuận, Susan nộp hồ sơ I-485 lên USCIS, tham gia phỏng vấn rồi được cấp thẻ xanh sau tổng thời gian xử lý khoảng 20 tháng.
2. Thường trú nhân Canada qua Express Entry
Roger, 40 tuổi, kỹ sư Ấn Độ, có bằng Tiến sĩ tại trường đại học Canada. Roger tham gia kỳ thi đánh giá ngôn ngữ, nộp hồ sơ trên hệ thống Express Entry, nhận được ITA sau 3 tuần, nộp hồ sơ PR và được duyệt sau 5 tháng.
Quy trình & Thời gian xử lý cơ bản
Mỹ – Thẻ xanh việc làm
- Nộp I-140: 5–21 tháng
- Chờ số visa (tùy quốc tịch): Có thể từ có sẵn tới 15+ năm
- Nộp I-485: 15–38 tháng
- Tổng thời gian: 20 tháng – 20 năm
Lưu ý: Với các nước như Ấn Độ, Mexico, Philippines thời gian chờ có thể kéo dài.
Canada – Express Entry
- Nhận ITA: 1 tuần – 12+ tháng (đa phần ứng viên cạnh tranh cao nhận ITA trong 2–6 tuần)
- Xử lý PR: 5–6 tháng
- Tổng thời gian: 5 tháng – 1,5 năm
Điều kiện cơ bản từng chương trình
Thẻ xanh Mỹ qua việc làm (EB)
- EB-1: Người có thành tích xuất sắc toàn cầu, giáo sư/nhà nghiên cứu xuất sắc, quản lý đa quốc gia.
- EB-2: Bằng cấp cao hoặc năng lực đặc biệt (kèm bằng cấp và kinh nghiệm).
- EB-3: Lao động lành nghề (tối thiểu 2 năm kinh nghiệm) hoặc chuyên gia (bằng đại học).
Mỗi nhóm có các minh chứng khác nhau về học vấn, giải thưởng, kinh nghiệm, thư giới thiệu và đều yêu cầu thư mời làm việc và chứng nhận lao động (trừ một số trường hợp EB-1).
Có thể nộp đơn từ Mỹ (adjustment of status) hoặc từ ngoài nước (qua lãnh sự quán).
Thường trú nhân Canada qua Express Entry
- Canadian Experience Class (CEC): Kinh nghiệm làm việc tại Canada trong 3 năm gần nhất.
- Federal Skilled Worker Program (FSWP): Kinh nghiệm làm việc tại Canada hoặc nước ngoài trong 10 năm gần nhất.
- Federal Skilled Trades Program (FSTP): Lao động ngành nghề kỹ thuật có kinh nghiệm trong 5 năm gần nhất.
Yêu cầu chung: Hồ sơ Express Entry, điểm CRS dựa trên độ tuổi, kinh nghiệm, trình độ tiếng Anh/Pháp, học vấn, v.v.
Ứng viên đủ điểm sẽ nhận ITA và hoàn tất hồ sơ xin PR.
Một số diện yêu cầu chứng minh tài chính, bằng cấp tương đương Canada và có thể yêu cầu thư mời làm việc (FSTP).
Bảo lãnh vợ/chồng định cư
Tiêu chí | Thẻ xanh Mỹ | PR Canada |
---|---|---|
Đối tượng bảo lãnh | Vợ/chồng | Vợ/chồng, bạn đời chung sống, bạn đời ngoài hôn thú |
Điều kiện cư trú của người bảo lãnh | Sống tại Mỹ | Là PR tối thiểu 5 năm, sống tại Canada |
Yêu cầu hỗ trợ tài chính | Có, ký cam kết Affidavit of Support | Có, ký cam kết Undertaking Agreement |
Chi phí | Khoảng 2,000+ USD (nội địa), 1,300+ USD (ngoài nước) | 1,205 CAD |
Có thể bảo lãnh người ở trong & ngoài nước? | Có | Có |
Phỏng vấn | Thường có | Thỉnh thoảng có |
Được phép làm việc trong thời gian chờ? | Có (nếu có giấy phép làm việc) | Có (nếu có giấy phép làm việc) |
Độ tuổi tối thiểu để bảo lãnh | 18 | 18 |
Thời gian xử lý | 2,5 – 4 năm | 11 tháng – 2,8 năm (ngoài Quebec) |
Quốc tịch có ảnh hưởng? | Có | Không |
Kết luận
Cả Mỹ và Canada đều có các chương trình định cư kinh tế hấp dẫn cho lao động tay nghề cao. Việc lựa chọn giữa thẻ xanh Mỹ và thường trú nhân Canada cần căn cứ vào mục tiêu nghề nghiệp, thời gian xử lý, yêu cầu về ngôn ngữ, chi phí và cơ hội định cư lâu dài cho gia đình.